Squad
Appearances
sorting
Name
Jahongir Abdumominov 540' 6 6 - - - 2 - -
Caíque 452' 6 5 1 3 3 1 - -
Hoàng Đức Nguyễn 424' 6 5 1 2 1 - - -
Thanh Bình Nguyễn 497' 6 5 1 - - - - -
Tiến Anh Trương 405' 6 4 2 2 - - - -
Duy Thường Bùi 336' 5 4 1 2 - 1 - -
Văn Hào Dương 300' 5 4 1 3 - 1 - -
Trọng Đại Nguyễn 372' 5 5 - 3 - 3 - -
Trọng Hoàng Nguyễn 264' 5 3 2 3 - - - -
Ngọc Sơn Trần 274' 5 3 2 2 - - - -
Tiến Dũng Bùi 333' 4 4 - 1 1 - - -
Mạnh Dũng Nhâm 64' 4 - 4 - - 1 - -
Pedro Paulo 188' 4 2 2 2 1 1 - -
Ngọc Hải Quế 311' 4 4 - 2 - 2 - -
Nguyên Mạnh Trần 360' 4 4 - - - - - -
Văn Thiết Trương 307' 4 4 - 3 - 1 - -
Minh Tuấn Vũ 79' 4 - 4 - 1 - - -
Hữu Thắng Nguyễn 36' 3 - 3 - - - - -
Bruno Matos 168' 2 2 - 1 - - - -
Quang Khải Bùi 14' 2 - 2 - - - - -
Đức Hoàng Minh Nguyễn 19' 2 - 2 - - - - -
Thế Tài Quàng 180' 2 2 - - - - - -
Việt Phong Nguyễn 19' 1 - 1 - - - - -
Hoàng Hùng Cao Trần - - - - - - - - -
Xuân Sơn Ngô - - - - - - - - -
Khắc Ngọc Hồ - - - - - - - - -
Trần Hoàng Sơn - - - - - - - - -
Đức Chiến Nguyễn - - - - - - - - -
Sĩ Chiến Nguyễn - - - - - - - - -
Xuân Kiên Nguyễn - - - - - - - - -
Danh Trung Trần - - - - - - - - -
Đinh Tuấn Tài - - - - - - - - -
Tống Văn Hợp - - - - - - - - -