Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Văn Lợi Dương | Vietnam | 03/12/2000 | |||
26 | Tuấn Linh Huỳnh | Vietnam | 17/04/1991 | |||
99 | Văn Trường Lê | Vietnam | 25/12/1995 | |||
Defender | ||||||
Quang Nho Dụng | Vietnam | 01/01/2000 | ||||
82 | A Hoàng | Vietnam | 31/07/1995 | |||
3 | Dong-su Kim | South Korea | 21/02/1995 | |||
66 | Đức Lương Lê | Vietnam | 18/08/1994 | |||
2 | Văn Sơn Lê | Vietnam | 20/12/1996 | |||
94 | Maurício Barbosa | Brazil | 08/12/1994 | |||
15 | Hữu Tuấn Nguyễn | Vietnam | 06/05/1992 | |||
23 | Thanh Nhân Nguyễn | Vietnam | 25/10/2000 | |||
27 | Văn Triệu Nguyễn | Vietnam | 17/01/2003 | |||
28 | Văn Việt Nguyễn | Vietnam | 08/12/1989 | |||
5 | Hữu Đông Triều Trần | Vietnam | 20/08/1995 | |||
17 | Văn Thanh Vũ | Vietnam | 14/04/1996 | |||
Midfielder | ||||||
34 | Hữu Phước Lê | Vietnam | 07/05/2001 | |||
21 | Huy Kiệt Lê | Vietnam | 20/10/2003 | |||
6 | Xuân Trường Lương | Vietnam | 28/04/1995 | |||
24 | Đức Việt Nguyễn | Vietnam | 01/01/2004 | |||
11 | Tuấn Anh Nguyễn | Vietnam | 16/05/1995 | |||
12 | Ê Xal Tiêu | Vietnam | 14/08/2000 | |||
20 | Bảo Toàn Trần | Vietnam | 14/07/2000 | |||
8 | Minh Vương Trần | Vietnam | 28/03/1995 | |||
60 | Đình Lâm Võ | Vietnam | 10/01/2000 | |||
Forward | ||||||
47 | Hoàng Tú Cao | Vietnam | 06/09/2001 | |||
77 | Tiến Đạt Huỳnh | Vietnam | 26/01/2000 | |||
95 | Jefferson Baiano | Brazil | 10/05/1995 | |||
10 | Công Phượng Nguyễn | Vietnam | 21/01/1995 | |||
22 | Nhĩ Khang Nguyễn | Vietnam | 16/02/2001 | |||
7 | Phong Hồng Duy Nguyễn | Vietnam | 13/06/1996 | |||
9 | Văn Toàn Nguyễn | Vietnam | 12/04/1996 | |||
30 | Washington Brandão | Brazil | 18/08/1990 | |||
Manager | ||||||
Kiatisuk Senamuang | Thailand | 11/08/1973 | ||||
Ass. Manager | ||||||
Văn Dan Nguyễn | Vietnam | 30/07/1974 |