Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Diệp Nguyễn | 06/09/1991 | |||||
Vĩnh Lợi Tô | 22/04/1985 | |||||
Nguyên Mạnh Trần | Sông Lam Nghệ An | 20/12/1991 | ||||
Defender | ||||||
Tiến Thành Đinh | 21/01/1991 | |||||
Van Hoang Le | ||||||
Tiến Thành Mai | Bình Dương FC | 16/03/1986 | ||||
Huy Cường Nguyễn | 08/11/1986 | |||||
Michal Nguyễn | Bình Dương FC | 04/12/1989 | ||||
Minh Tùng Nguyễn | An Giang FC | 09/08/1992 | ||||
Ngọc Hải Quế | Sông Lam Nghệ An | 15/05/1993 | ||||
Chí Công Trần | 20/04/1984 | |||||
Midfielder | ||||||
Khánh Lâm Đặng | Hảiphòng FC | 23/01/1984 | ||||
Hữu Dũng Nguyễn | Đông Á Thanh Hóa | 28/08/1995 | ||||
Minh Châu Nguyễn | 09/01/1985 | |||||
Trọng Hoàng Nguyễn | Bình Dương FC | 14/04/1989 | ||||
Huy Toàn Võ | SHB Đà Nẵng FC | 15/03/1993 | ||||
Minh Tuấn Vũ | 19/09/1990 | |||||
Quốc Trung Vương | Hảiphòng FC | 29/05/1990 | ||||
Forward | ||||||
Công Vinh Lê | Bình Dương FC | 10/12/1985 | ||||
Hồng Quân Mạc | 01/01/1992 | |||||
Công Phượng Nguyễn | Hoàng Anh Gia Lai | 21/01/1995 | ||||
Hải Anh Nguyễn | 15/09/1987 | |||||
Quang Hải Nguyễn | 01/11/1985 | |||||
Văn Quyết Nguyễn | Hà Nội T&T | 27/06/1991 | ||||
Manager | ||||||
Toshiya Miura | 30/01/1969 |