Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xuân Sơn Ngô | Vietnam | 17/01/1997 | |||
25 | Thế Tài Quàng | Vietnam | 10/09/1996 | |||
26 | Nguyên Mạnh Trần | Vietnam | 20/12/1991 | |||
Defender | ||||||
4 | Tiến Dũng Bùi | Vietnam | 02/10/1995 | |||
20 | Hoàng Hùng Cao Trần | Vietnam | 04/04/1999 | |||
21 | Đức Chiến Nguyễn | Vietnam | 24/08/1998 | |||
3 | Thanh Bình Nguyễn | Vietnam | 02/11/2000 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | Vietnam | 04/01/2000 | ||||
5 | Văn Thiết Trương | Vietnam | 07/06/1995 | |||
Midfielder | ||||||
11 | Jahongir Abdumominov | Uzbekistan | 09/02/1993 | |||
88 | Duy Thường Bùi | Vietnam | 05/04/1996 | |||
14 | Quang Khải Bùi | Vietnam | 19/05/1993 | |||
Geovane Magno | Brazil | 14/04/1994 | ||||
Văn Khang Khuất | Vietnam | 11/05/2003 | ||||
17 | Đức Hoàng Minh Nguyễn | Vietnam | 20/02/1998 | |||
28 | Hoàng Đức Nguyễn | Vietnam | 11/01/1998 | |||
8 | Hữu Thắng Nguyễn | Vietnam | 19/05/2000 | |||
9 | Ngọc Sơn Trần | Vietnam | 26/10/1996 | |||
86 | Tiến Anh Trương | Vietnam | 25/04/1999 | |||
6 | Đinh Tuấn Tài | Vietnam | 08/05/1999 | |||
Tống Văn Hợp | Vietnam | 10/02/1999 | ||||
Forward | ||||||
7 | Caíque | Brazil | 12/07/1993 | |||
33 | Văn Hào Dương | Vietnam | 15/02/1997 | |||
12 | Khắc Ngọc Hồ | Vietnam | 02/08/1992 | |||
Trần Hoàng Sơn | Vietnam | 31/03/1997 | ||||
Sĩ Chiến Nguyễn | Vietnam | 02/05/1999 | ||||
99 | Mạnh Dũng Nhâm | Vietnam | 12/04/2000 | |||
10 | Pedro Paulo | Brazil | 10/02/1994 | |||
19 | Danh Trung Trần | Vietnam | 03/10/2000 |