V.League 1 | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | : | 6 | |
Away | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | : | 9 | |
∑ | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | : | 15 | |
overall | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | : | 6 | |
Away | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | : | 9 | |
Neutral Place | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | : | 15 |
V.League 1 | |||||
2023/2024 | 16. Round | Hảiphòng FC | - | Hồ Chí Minh City | 2:0 (0:0) |
2023/2024 | 5. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hảiphòng FC | 1:1 (1:0) |
2023 | 2. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hảiphòng FC | 0:1 (0:1) |
2022 | 14. Round | Hảiphòng FC | - | Hồ Chí Minh City | 4:3 (2:0) |
2022 | 10. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hảiphòng FC | 2:1 (1:1) |
2021 | 12. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hảiphòng FC | 3:0 (1:0) |
2020 | 3. Round | Hảiphòng FC | - | Hồ Chí Minh City | 0:0 (0:0) |
2019 | 26. Round | Hảiphòng FC | - | Hồ Chí Minh City | 1:2 (1:2) |
2019 | 1. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hảiphòng FC | 1:0 (0:0) |
2018 | 14. Round | Hảiphòng FC | - | Hồ Chí Minh City | 2:0 (0:0) |
2018 | 6. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hảiphòng FC | 0:1 (0:0) |
2017 | 21. Round | Hảiphòng FC | - | Hồ Chí Minh City | 4:1 (1:1) |
2017 | 10. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hảiphòng FC | 0:1 (0:0) |
2009 | 22. Round | Xi Mang Hai Phong | - | Hồ Chí Minh City | 1:0 |
2009 | 9. Round | Hồ Chí Minh City | - | Xi Mang Hai Phong | 1:2 |
2008 | 17. Round | Cang Sài Gòn | - | Xi Mang Hai Phong | 1:1 |
2008 | 4. Round | Xi Mang Hai Phong | - | Cang Sài Gòn | 6:0 |
For games that were decided on penalties the score after 120 minutes will be included in the ranking |