# Team M. W D L goals Dif. Pt.
1 Thể Công, Vietnam Thể Công 21 10 7 4 22:17 5 37
2 Xi Mang Hai Phong, Vietnam Xi Mang Hai Phong 21 9 8 4 36:20 16 35
3 Bình Dương FC, Vietnam Bình Dương FC 21 10 5 6 21:15 6 35
4 SHB Đà Nẵng FC, Vietnam SHB Đà Nẵng FC 21 9 5 7 37:29 8 32
5 Hoàng Anh Gia Lai, Vietnam Hoàng Anh Gia Lai 21 9 5 7 31:30 1 32
6 Cang Sài Gòn, Vietnam Cang Sài Gòn 21 9 5 7 28:29 -1 32
7 Sông Lam Nghệ An, Vietnam Sông Lam Nghệ An 21 9 5 7 37:28 9 31
8 Khatoco Khánh Hoà, Vietnam Khatoco Khánh Hoà 21 8 7 6 28:23 5 31
9 Đồng Tâm Long An, Vietnam Đồng Tâm Long An 21 8 6 7 37:33 4 30
10 Nam Định FC, Vietnam Nam Định FC 21 7 4 10 18:25 -7 25
11 Thanh Hoa FC, Vietnam Thanh Hoa FC 21 5 8 8 18:28 -10 23
12 Bình Định FC, Vietnam Bình Định FC 21 4 9 8 23:35 -12 21
13 LG-ACB Ha Noi, Vietnam LG-ACB Ha Noi 21 3 7 11 18:32 -14 16
14 Hòa Phát, Vietnam Hòa Phát 21 2 9 10 19:32 -13 15