V.League 1 | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | : | 3 | |
Away | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | : | 13 | |
∑ | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | : | 16 | |
overall | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | : | 3 | |
Away | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | : | 13 | |
Neutral Place | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | : | 16 |
V.League 1 | |||||
2023/2024 | 9. Round | Sông Lam Nghệ An | - | Bình Định FC | 2:0 (1:0) |
2023 | 12. Round | Sông Lam Nghệ An | - | Bình Định FC | 0:0 (0:0) |
2022 | 24. Round | Bình Định FC | - | Sông Lam Nghệ An | 1:0 (1:0) |
2022 | 2. Round | Sông Lam Nghệ An | - | Bình Định FC | 1:2 (1:1) |
2021 | 1. Round | Sông Lam Nghệ An | - | Bình Định FC | 1:1 (0:1) |
2008 | 24. Round | Bình Định FC | - | Sông Lam Nghệ An | 3:2 |
2008 | 11. Round | Sông Lam Nghệ An | - | Bình Định FC | 6:0 |
2007 | 26. Round | Sông Lam Nghệ An | - | Bình Định FC | 3:1 |
2007 | 13. Round | Bình Định FC | - | Sông Lam Nghệ An | 0:1 |
For games that were decided on penalties the score after 120 minutes will be included in the ranking |