V.League 1 | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | : | 9 | |
Away | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | : | 5 | |
∑ | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | : | 14 | |
overall | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | : | 9 | |
Away | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | : | 5 | |
Neutral Place | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | : | 14 |
V.League 1 | |||||
2024/2025 | 17. Round | Bình Định FC | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0:1 (0:1) |
2024/2025 | 6. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Bình Định FC | 0:0 (0:0) |
2023/2024 | 17. Round | Bình Định FC | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2:0 (0:0) |
2023/2024 | 6. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Bình Định FC | 0:4 (0:2) |
2023 Championship | 5. Round | Bình Định FC | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1:1 (1:1) |
2023 | 11. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Bình Định FC | 2:1 (1:0) |
2022 | 20. Round | Bình Định FC | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2:1 (1:0) |
2022 | 4. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Bình Định FC | 1:3 (0:3) |
2021 | 8. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Bình Định FC | 1:1 (0:0) |
For games that were decided on penalties the score after 120 minutes will be included in the ranking |