V.League 1 | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | : | 6 | |
Away | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | : | 9 | |
∑ | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | : | 15 | |
overall | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | : | 6 | |
Away | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | : | 9 | |
Neutral Place | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | : | 15 |
V.League 1 | |||||
2021 | 2. Round | Than Quảng Ninh FC | - | SHB Đà Nẵng FC | 0:1 (0:0) |
2020 | 10. Round | SHB Đà Nẵng FC | - | Than Quảng Ninh FC | 1:2 (0:1) |
2019 | 19. Round | Than Quảng Ninh FC | - | SHB Đà Nẵng FC | 1:1 (0:0) |
2019 | 8. Round | SHB Đà Nẵng FC | - | Than Quảng Ninh FC | 1:0 (1:0) |
2018 | 26. Round | SHB Đà Nẵng FC | - | Than Quảng Ninh FC | 3:2 (2:1) |
2018 | 1. Round | Than Quảng Ninh FC | - | SHB Đà Nẵng FC | 1:0 (1:0) |
2017 | 19. Round | Than Quảng Ninh FC | - | SHB Đà Nẵng FC | 0:0 (0:0) |
2017 | 8. Round | SHB Đà Nẵng FC | - | Than Quảng Ninh FC | 2:0 (0:0) |
2016 | 15. Round | Than Quảng Ninh FC | - | SHB Đà Nẵng FC | 3:2 (0:2) |
2016 | 5. Round | SHB Đà Nẵng FC | - | Than Quảng Ninh FC | 1:0 (0:0) |
2015 | 16. Round | Than Quảng Ninh FC | - | SHB Đà Nẵng FC | 1:0 (1:0) |
2015 | 12. Round | SHB Đà Nẵng FC | - | Than Quảng Ninh FC | 2:0 (0:0) |
2014 | 20. Round | Than Quảng Ninh FC | - | SHB Đà Nẵng FC | 3:4 (1:1) |
2014 | 5. Round | SHB Đà Nẵng FC | - | Than Quảng Ninh FC | 2:2 |
For games that were decided on penalties the score after 120 minutes will be included in the ranking |