Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | Tiến Dũng Bùi |
![]() |
Hà Nội FC | 28/02/1997 | |
![]() |
23 | Văn Lâm Đặng |
![]() |
Muangthong United | 13/08/1993 | |
![]() |
13 | Tuấn Mạnh Nguyễn |
![]() |
31/07/1990 | ||
Defender | ||||||
![]() |
4 | Tiến Dũng Bùi |
![]() |
Viettel FC | 02/10/1995 | |
![]() |
2 | Duy Mạnh Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 29/09/1996 | |
![]() |
5 | Văn Hậu Đoàn |
![]() |
Hà Nội FC | 19/04/1999 | |
![]() |
17 | Tấn Tài Hồ |
![]() |
Bình Dương FC | 06/11/1997 | |
![]() |
12 | Phong Hồng Duy Nguyễn |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 13/06/1996 | |
![]() |
21 | Thành Chung Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 08/09/1997 | |
![]() |
8 | Trọng Hoàng Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 14/04/1989 | |
![]() |
3 | Ngọc Hải Quế |
![]() |
Viettel FC | 15/05/1993 | |
Midfielder | ||||||
![]() |
16 | Hùng Dũng Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 08/09/1993 | |
![]() |
6 | Xuân Trường Lương |
![]() |
Buriram United | 28/04/1995 | |
![]() |
7 | Huy Hùng Nguyễn |
![]() |
02/03/1992 | ||
![]() |
19 | Quang Hải Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 12/04/1997 | |
![]() |
15 | Đức Huy Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 20/01/1995 | |
![]() |
14 | Minh Vương Trần |
![]() |
28/03/1995 | ||
Forward | ||||||
![]() |
18 | Đức Chinh Hà |
![]() |
22/09/1997 | ||
![]() |
11 | Văn Đại Ngân |
![]() |
09/02/1992 | ||
![]() |
10 | Công Phượng Nguyễn |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 21/01/1995 | |
![]() |
22 | Tiến Linh Nguyễn |
![]() |
Bình Dương FC | 20/10/1997 | |
![]() |
9 | Văn Toàn Nguyễn |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 12/04/1996 | |
![]() |
20 | Văn Đức Phan |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 11/04/1996 | |
Manager | ||||||
![]() |
Hang-seo Park |
![]() |
04/01/1959 |