Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đình Triệu Nguyễn |
![]() |
Hảiphòng FC | 04/11/1991 | ||
![]() |
Văn Việt Nguyễn |
![]() |
12/07/2002 | |||
![]() |
Trung Kiên Trần |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 09/02/2003 | ||
![]() |
Xuân Hoàng Trịnh |
![]() |
Đông Á Thanh Hóa | 06/11/2000 | ||
Defender | ||||||
![]() |
Tiến Dũng Bùi |
![]() |
Viettel FC | 02/10/1995 | ||
![]() |
Duy Mạnh Đỗ |
![]() |
29/09/1996 | |||
![]() |
Thanh Bình Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 02/11/2000 | ||
![]() |
Thành Chung Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 08/09/1997 | ||
![]() |
Văn Vĩ Nguyễn |
![]() |
Thep Xanh Nam Định FC | 12/02/1998 | ||
![]() |
Lý Đức Phạm |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 14/02/2003 | ||
![]() |
Tiến Anh Trương |
![]() |
25/04/1999 | |||
![]() |
Văn Thanh Vũ |
![]() |
Công An Hà Nội FC | 14/04/1996 | ||
Midfielder | ||||||
![]() |
Ngọc Quang Châu |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 01/02/1996 | ||
![]() |
Ngọc Tân Doãn |
![]() |
15/08/1994 | |||
![]() |
Văn Khang Khuất |
![]() |
11/05/2003 | |||
![]() |
Hải Long Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 27/08/2000 | ||
![]() |
Hoàng Đức Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 11/01/1998 | ||
![]() |
Quang Hải Nguyễn |
![]() |
12/04/1997 | |||
![]() |
Thái Sơn Nguyễn |
![]() |
13/07/2003 | |||
![]() |
Bảo Toàn Trần |
![]() |
14/07/2000 | |||
![]() |
Việt Hưng Triệu |
![]() |
Hảiphòng FC | 19/01/1997 | ||
![]() |
Minh Khoa Võ Hoàng |
![]() |
12/03/2001 | |||
Forward | ||||||
![]() |
Vĩ Hào Bùi |
![]() |
24/02/2003 | |||
![]() |
Thanh Bình Đinh |
![]() |
19/03/1998 | |||
![]() |
Tiến Linh Nguyễn |
![]() |
Bình Dương FC | 20/10/1997 | ||
![]() |
Tuấn Hải Phạm |
![]() |
19/05/1998 | |||
Manager | ||||||
![]() |
Sang-sik Kim |
![]() |
17/12/1976 |