Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | Tiến Dũng Bùi |
![]() |
28/02/1997 | ||
![]() |
21 | Sỹ Huy Đỗ |
![]() |
16/04/1998 | ||
![]() |
20 | Bá Minh Hiếu Nguyễn |
![]() |
23/05/1997 | ||
Defender | ||||||
![]() |
5 | Văn Hậu Đoàn |
![]() |
19/04/1999 | ||
![]() |
22 | Tấn Tài Hồ |
![]() |
06/11/1997 | ||
![]() |
2 | Việt Anh Mạc Đức |
![]() |
Than Quảng Ninh FC | 16/01/1997 | |
![]() |
4 | Hữu Lam Nguyễn |
![]() |
16/08/1998 | ||
![]() |
7 | Trọng Đại Nguyễn |
![]() |
07/04/1997 | ||
![]() |
8 | Anh Tỷ Tống |
![]() |
Bình Dương FC | 24/01/1997 | |
Midfielder | ||||||
![]() |
6 | Tiến Dụng Bùi |
![]() |
Than Quảng Ninh FC | 23/11/1998 | |
![]() |
5 | Văn Hào Dương |
![]() |
15/02/1997 | ||
![]() |
11 | Minh Dĩ Hồ |
![]() |
17/02/1998 | ||
![]() |
3 | Tấn Sinh Huỳnh |
![]() |
06/04/1998 | ||
![]() |
12 | Hoàng Nam Lương |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 02/03/1997 | |
![]() |
23 | Quang Hải Nguyễn |
![]() |
Hà Nội T&T | 12/04/1997 | |
![]() |
16 | Thanh Hậu Phan |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 12/01/1997 | |
![]() |
10 | Việt Hưng Triệu |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 19/01/1997 | |
![]() |
19 | Tiến Anh Trương |
![]() |
25/04/1999 | ||
![]() |
14 | Thái Quý Trương Văn |
![]() |
Than Quảng Ninh FC | 22/08/1997 | |
Forward | ||||||
![]() |
9 | Đức Chinh Hà |
![]() |
Than Quảng Ninh FC | 22/09/1997 | |
![]() |
15 | Tiến Linh Nguyễn |
![]() |
Bình Dương FC | 20/10/1997 | |
![]() |
17 | Thành Trần |
![]() |
08/02/1997 | ||
Manager | ||||||
![]() |
Anh Tuấn Hoàng |
![]() |
02/08/1968 |