V.League 1 | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | : | 4 | |
Away | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | : | 11 | |
∑ | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | : | 15 | |
overall | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | : | 4 | |
Away | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | : | 11 | |
Neutral Place | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | : | 15 |
V.League 1 | |||||
2024/2025 | 20. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0:1 (0:0) |
2024/2025 | 9. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Hồ Chí Minh City | 1:1 (0:1) |
2023/2024 | 19. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Hồ Chí Minh City | 2:1 (0:1) |
2023/2024 | 8. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0:1 (0:0) |
2023 | 9. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Hồ Chí Minh City | 4:3 (1:2) |
2022 | 16. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Hồ Chí Minh City | 1:1 (1:0) |
2022 | 8. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1:2 (0:2) |
2021 | 2. Round | Hồ Chí Minh City | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2:0 (0:0) |
2020 Meisterrunde | 6. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Hồ Chí Minh City | 2:3 (1:1) |
2020 | 10. Round | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | Hồ Chí Minh City | 1:0 (1:0) |
For games that were decided on penalties the score after 120 minutes will be included in the ranking |