Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xuân Sơn Ngô | Vietnam | 17/01/1997 | |||
Defender | ||||||
4 | Tiến Dũng Bùi | Vietnam | 02/10/1995 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | Vietnam | 04/01/2000 | ||||
Midfielder | ||||||
88 | Duy Thường Bùi | Vietnam | 05/04/1996 | |||
28 | Hoàng Đức Nguyễn | Vietnam | 11/01/1998 | |||
77 | Trọng Đại Nguyễn | Vietnam | 07/04/1997 | |||
9 | Ngọc Sơn Trần | Vietnam | 26/10/1996 | |||
86 | Tiến Anh Trương | Vietnam | 25/04/1999 | |||
Forward | ||||||
33 | Văn Hào Dương | Vietnam | 15/02/1997 |