Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấn Trường Bùi | Vietnam | 19/02/1986 | |||
29 | Theophilus Esele | Nigeria | 29/04/1984 | |||
25 | Đức Cường Trần | Vietnam | 20/05/1985 | |||
Defender | ||||||
2 | Văn Hoàn Âu | Vietnam | 01/10/1989 | |||
6 | Robert Đặng Văn | Vietnam | 27/08/1984 | |||
4 | Michal Nguyễn | Vietnam | 04/12/1989 | |||
5 | Xuân Luân Nguyễn | Vietnam | 11/09/1987 | |||
16 | Xuân Thành Nguyễn | Vietnam | 10/11/1985 | |||
17 | Anh Tỷ Tống | Vietnam | 24/01/1997 | |||
13 | Dũ Đạt Trương | Vietnam | ||||
20 | Đình Luật Trương | Vietnam | 12/11/1983 | |||
19 | Huỳnh Phú Trương | Vietnam | 25/08/1988 | |||
Midfielder | ||||||
14 | Tấn Tài Lê | Vietnam | 26/03/1984 | |||
18 | Tăng Tuấn Nguyễn | Vietnam | 28/06/1986 | |||
9 | Trọng Hoàng Nguyễn | Vietnam | 14/04/1989 | |||
23 | Trong Huy Nguyễn | Vietnam | 25/06/1997 | |||
28 | Văn Vũ Tô | Vietnam | 20/10/1993 | |||
12 | Duy Khánh Trần | Vietnam | ||||
27 | Quang Vĩnh Trịnh | Vietnam | 17/03/1987 | |||
Forward | ||||||
21 | Christian Amougou | Cameroon | 08/06/1989 | |||
15 | Văn Thành Đặng | Vietnam | 30/09/1984 | |||
30 | Seung-yeop Han | South Korea | 04/11/1990 | |||
7 | Henry Kisekka | Uganda | 31/08/1989 | |||
28 | Công Vinh Lê | Vietnam | 10/12/1985 | |||
11 | Anh Đức Nguyễn | Vietnam | 24/10/1985 | |||
22 | Tiến Linh Nguyễn | Vietnam | 20/10/1997 | |||
24 | Trung Tín Nguyễn | Vietnam | 14/09/1991 | |||
8 | Moses Oloya | Uganda | 22/10/1992 | |||
Manager | ||||||
Thanh Sơn Nguyễn | Vietnam |