V.League 1 | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | : | 13 | |
Away | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | : | 7 | |
∑ | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | : | 20 | |
Super Cup | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | : | 1 | |
∑ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | : | 1 | |
overall | M. | W | D | L | goals | |||
at home | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | : | 14 | |
Away | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | : | 7 | |
Neutral Place | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | : | 21 |
V.League 1 | |||||
2023/2024 | 6. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 3:2 (0:0) |
2023 | 13. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 2:3 (1:3) |
2022 | 22. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 1:1 (0:1) |
2022 | 5. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 0:1 (0:0) |
2021 | 8. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 4:3 (1:0) |
2020 | 11. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 1:1 (0:0) |
2019 | 14. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 1:1 (1:1) |
2019 | 6. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 1:0 (1:0) |
2018 | 25. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 2:1 (1:0) |
2018 | 2. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 2:1 (1:0) |
2010 | 15. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 0:2 |
2010 | 2. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 2:1 |
2009 | 14. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 1:1 |
2009 | 1. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 3:0 |
2008 | 20. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 1:0 |
2008 | 7. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 1:0 |
2007 | 23. Round | Nam Định FC | - | Bình Dương FC | 1:0 |
2007 | 10. Round | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 3:1 |
Super Cup | |||||
2007 | Final | Bình Dương FC | - | Nam Định FC | 3:1 |
For games that were decided on penalties the score after 120 minutes will be included in the ranking |