Squad
Appearances
sorting
Name
Hoàng Đức Nguyễn 588' 7 7 - 2 1 - - -
Phong Hồng Duy Nguyễn 505' 7 7 - 4 - - - -
Quang Hải Nguyễn 553' 7 6 1 3 2 1 - -
Tiến Linh Nguyễn 441' 7 4 3 1 2 1 - -
Văn Đức Phan 515' 7 6 1 4 1 - - -
Tiến Dũng Bùi 476' 6 5 1 - 1 2 - -
Công Phượng Nguyễn 340' 6 5 1 4 2 - - -
Thành Chung Nguyễn 504' 6 6 - 2 - 1 - -
Tuấn Anh Nguyễn 315' 6 4 2 3 - 1 - -
Ngọc Hải Quế 540' 6 6 - - - 1 - -
Văn Thanh Vũ 422' 6 4 2 1 - 1 - -
Duy Mạnh Đỗ 365' 5 4 1 1 - - - -
Tấn Tài Hồ 286' 5 3 2 2 - - - -
Văn Toàn Nguyễn 108' 5 - 5 - - - - -
Nguyên Mạnh Trần 450' 5 5 - - - - - -
Đức Chinh Hà 107' 4 1 3 1 - - - -
Xuân Trường Lương 140' 4 1 3 1 - - - -
Tấn Trường Bùi 180' 2 2 - - - - - -
Xuân Mạnh Phạm 13' 2 - 2 - - - - -
Văn Xuân Lê 8' 1 - 1 - - - - -
Văn Hoàng Nguyễn 46' 1 1 - 1 - - - -
Đình Trọng Trần 4' 1 - 1 - - - - -
Minh Vương Trần 31' 1 - 1 - - - - -
Hoàng Việt Anh Bùi - - - - - - - - -
Thanh Bình Nguyễn - - - - - - - - -
Văn Toản Nguyễn - - - - - - - - -
Đức Huy Phạm - - - - - - - - -