Squad | Appearances | ||
sorting |
Goalkeeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Kiều Oanh Đào | 25/01/2003 | ||||
20 | Thị Hằng Khổng | 10/10/1993 | ||||
14 | Thị Kim Thanh Trần | 18/09/1993 | ||||
Defender | ||||||
3 | Thị Chương | 19/08/1995 | ||||
5 | Thị Loan Hoàng | 06/02/1995 | ||||
13 | Thị Diễm My Lê | 23/08/1996 | ||||
2 | Thị Thu Thương Lương | 01/05/2000 | ||||
22 | Thi My Anh Nguyen | 27/11/1994 | ||||
10 | Thị Hải Linh Trần | 08/06/2001 | ||||
4 | Thị Thu Trần | 15/01/1991 | ||||
17 | Thị Thu Thảo Trần | 15/01/1993 | ||||
Midfielder | ||||||
16 | Thị Vân Dương | 20/09/1994 | ||||
23 | Thị Bích Thùy Nguyễn | 01/05/1994 | ||||
7 | Thị Tuyết Dung Nguyễn | 13/12/1993 | ||||
11 | Thị Thảo Thái | 12/02/1995 | ||||
6 | Thi Thuy Nga Tran | 02/11/1994 | ||||
8 | Thị Thùy Trang Trần | 08/08/1988 | ||||
Forward | ||||||
9 | Như Huỳnh | 28/11/1991 | ||||
21 | Thị Vạn Sự Ngân | 29/04/2001 | ||||
19 | Thị Thanh Nhã Nguyễn | 25/09/2001 | ||||
15 | Thị Thúy Hằng Nguyễn | 19/11/1997 | ||||
12 | Hải Yến Phạm | 09/11/1994 | ||||
18 | Thị Hoa Vũ | 06/11/2003 | ||||
Manager | ||||||
Mai Đức Chung | 21/06/1951 |